Thực đơn
Hwang Min-hyun Danh sách đĩa nhạcSố đăng ký của Hiệp hội Bản quyền Âm nhạc Hàn Quốc (KOMCA): Hwang Minhyun (10011986), 8 bài hát.[23]
Năm | Album | Nghệ sĩ | Tên bài hát | Phần | Bản quyền |
---|---|---|---|---|---|
2016 | Q is. | NU'EST | 사실 말야 | Viết lời | |
CANVAS | Daybreak (Minhyun&JR) | ||||
R.L.T.L (Real Love True Love) (one morning) | |||||
Love Paint (every afternoon) | |||||
Thank You (evening by evening) | Soạn nhạc, Viết lời, Cải biên | ||||
Look (a starlight night) | Viết lời | ||||
2019 | NU'EST '노래 제목' | 노래 제목 | |||
Happily Ever After | Universe |
Tên | Năm | Thứ hạng cao nhất | Album |
---|---|---|---|
KOR[24] | |||
Hát chính | |||
"Universe" (별의 언어) | 2019 | 89 | Happily Ever After |
Nghệ sĩ tham gia | |||
"Love Letter" (Son Dam-bi & After School feat. Ara, Hyelim, Minhyun, Baekho) | 2011 | 37 | Happy Pledis 2nd Album |
"Aftermath" (후유증) (FROMM feat. Minhyun)[25] | 2015 | — | Đĩa đơn không nằm trong album |
Kết hợp | |||
"Overcome Acoustic ver." (với Seventeen's Joshua)[26] | 2016 | — | Special Rendition - Q Project |
Tên | Năm | Album |
---|---|---|
"Koisuru Hi / Love Day" (戀する日) | 2015 | Bridge the World |
Thực đơn
Hwang Min-hyun Danh sách đĩa nhạcLiên quan
Hwang Hwang Min-hyun Hwang Jung-eum Hwang Chan-sung Hwang In-youp Hwang Hee-chan Hwang Sun-hong Hwang Kwang-hee Hwang Ui-jo Hwang Jang-yopTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hwang Min-hyun http://sports.donga.com/3/all/20171001/86616531/3 http://tenasia.hankyung.com/archives/1028053 http://tenasia.hankyung.com/archives/1212622 http://tenasia.hankyung.com/archives/1225827 http://tenasia.hankyung.com/archives/479932 http://tenasia.hankyung.com/archives/884819 http://www.kpopstarz.com/articles/71204/20140107/i... http://entertain.naver.com/music/now/read?oid=468&... http://entertain.naver.com/now/read?oid=109&aid=00... http://www.newsen.com/news_view.php?uid=2011120714...